Loại vật liệu |
nhựa ABS |
||
Loại phương tiện lọc |
Vải không dệt, than hoạt tính, polyethylene, polypropylene |
||
Tốc độ dòng lọc (chế độ nước tinh khiết) |
3 lít/phút [tối đa 3,5 lít/phút] |
||
Áp lực nước động tối thiểu có thể sử dụng |
50kPa |
||
Thời gian dự kiến thay lõi lọc nước |
Khoảng 12 tháng (sẽ thông báo cho bạn khi nào cần thay thế sau khi sử dụng khoảng 27 lít mỗi ngày) |
||
Thận trọng khi sử dụng |
Tham khảo sổ tay hướng dẫn “Các biện pháp phòng ngừa an toàn/Thông báo quan trọng” |
||
Nhiệt độ nước sử dụng |
Dưới 35oC |
||
Khả năng lọc nước |
Lượng nước lọc/tiêu chuẩn kiểm tra |
||
Các chất cần loại bỏ |
① |
Clo dư tự do |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
② |
độ đục |
(Tổng thể tích nước lọc: 10.000 lít, 50% tốc độ dòng lọc Kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
③ |
Cloroform |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
④ |
Bromodiclometan |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑤ |
dibromoclometan |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑥ |
Bromoform |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑦ |
Tetrachloroethylene |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑧ |
Tricloetylen |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑨ |
Tổng trihalomethane *2 |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑩ |
CAT (Thuốc trừ sâu) *3 |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑪ |
2-MIB (mùi nấm mốc) *4 |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑫ |
chì hòa tan |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑬ |
1,2-DCE *5 |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑭ |
benzen |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑮ |
Geosmin (mùi mốc) |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑯ |
Chất hoạt động bề mặt anion |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑰ |
Phenol |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả thử nghiệm JIS S 3201) |
|
⑱ |
PFOS và PFOA *6,7 |
(Tổng thể tích nước lọc 10.000 lít, tỷ lệ loại bỏ 80% Kết quả thử nghiệm JWPAS B.210) |
|
⑲ |
Sắt (hòa tan) *7 |
(Tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả xét nghiệm JWPAS B.210) |
|
⑳ |
Sắt (hạt mịn) *7 |
(Tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả xét nghiệm JWPAS B.210) |
|
㉑ |
Mangan hòa tan *7 |
(Tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả xét nghiệm JWPAS B.210) |
|
㉒ |
Nhôm (trung tính) *7 |
(Tỷ lệ loại bỏ 80% kết quả xét nghiệm JWPAS B.210) |
Thông tin liên hệ tư vấn sản phẩm:
• Website chính thức: https://dienmaynhat.com.vn/
• Email: [email protected]
• Facebook: www.facebook.com/contact.dienmaynhat
• Zalo/SMS: 0981.801.582
• Hotline bán lẻ: 0981.801.582
• Hotline bán buôn: 0981.801.582
• Hotline Bảo hành & Sửa Chữa: 0981.801.582
Địa chỉ Shop nội địa Nhật:
CS1: Số 10 LK4 Khu đấu giá Mậu Lương – Kiến Hưng – Q.Hà Đông – Tp.Hà Nội
CS2: Số 8 Khu đô thị mới Tân Lập Đình Bảng – Trần Phú – Tp.Từ Sơn – Tp.Bắc Ninh.
CS3: Đang cập nhật….
CS4: Đang cập nhật…